Chuyển đổi dekalít sang thìa cà phê (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekalít [daL] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
dekalít [daL]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]

dekalít

Định nghĩa:

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekalít sang thìa cà phê (Mỹ)

dekalít [daL] thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
0.01 daL 20.29 teaspoon (US)
0.10 daL 202.88 teaspoon (US)
1 daL 2029 teaspoon (US)
2 daL 4058 teaspoon (US)
3 daL 6087 teaspoon (US)
5 daL 10144 teaspoon (US)
10 daL 20288 teaspoon (US)
20 daL 40577 teaspoon (US)
50 daL 101442 teaspoon (US)
100 daL 202884 teaspoon (US)
1000 daL 2028841 teaspoon (US)

Cách chuyển đổi dekalít sang thìa cà phê (Mỹ)

1 daL = 2029 teaspoon (US)

1 teaspoon (US) = 0.000493 daL

Ví dụ

Convert 15 daL to teaspoon (US):
15 daL = 15 × 2029 teaspoon (US) = 30433 teaspoon (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dekalít sang các đơn vị Âm lượng khác