Chuyển đổi dekalít sang thùng to

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekalít [daL] sang đơn vị thùng to [hogshead]
dekalít [daL]
thùng to [hogshead]

dekalít

Định nghĩa:

thùng to

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekalít sang thùng to

dekalít [daL] thùng to [hogshead]
0.01 daL 0.000419 hogshead
0.10 daL 0.004193 hogshead
1 daL 0.0419 hogshead
2 daL 0.0839 hogshead
3 daL 0.1258 hogshead
5 daL 0.2097 hogshead
10 daL 0.4193 hogshead
20 daL 0.8386 hogshead
50 daL 2.10 hogshead
100 daL 4.19 hogshead
1000 daL 41.93 hogshead

Cách chuyển đổi dekalít sang thùng to

1 daL = 0.041932 hogshead

1 hogshead = 23.85 daL

Ví dụ

Convert 15 daL to hogshead:
15 daL = 15 × 0.041932 hogshead = 0.628981 hogshead

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dekalít sang các đơn vị Âm lượng khác