Chuyển đổi dekalít sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekalít [daL] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
dekalít [daL]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

dekalít

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekalít sang thùng (Mỹ)

dekalít [daL] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 daL 0.000839 bbl (US)
0.10 daL 0.008386 bbl (US)
1 daL 0.0839 bbl (US)
2 daL 0.1677 bbl (US)
3 daL 0.2516 bbl (US)
5 daL 0.4193 bbl (US)
10 daL 0.8386 bbl (US)
20 daL 1.68 bbl (US)
50 daL 4.19 bbl (US)
100 daL 8.39 bbl (US)
1000 daL 83.86 bbl (US)

Cách chuyển đổi dekalít sang thùng (Mỹ)

1 daL = 0.083864 bbl (US)

1 bbl (US) = 11.92 daL

Ví dụ

Convert 15 daL to bbl (US):
15 daL = 15 × 0.083864 bbl (US) = 1.26 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dekalít sang các đơn vị Âm lượng khác