Chuyển đổi dekalít sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekalít [daL] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
dekalít [daL]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

dekalít

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekalít sang thùng (Anh)

dekalít [daL] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 daL 0.000611 bbl (UK)
0.10 daL 0.006110 bbl (UK)
1 daL 0.0611 bbl (UK)
2 daL 0.1222 bbl (UK)
3 daL 0.1833 bbl (UK)
5 daL 0.3055 bbl (UK)
10 daL 0.6110 bbl (UK)
20 daL 1.22 bbl (UK)
50 daL 3.06 bbl (UK)
100 daL 6.11 bbl (UK)
1000 daL 61.10 bbl (UK)

Cách chuyển đổi dekalít sang thùng (Anh)

1 daL = 0.061103 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 16.37 daL

Ví dụ

Convert 15 daL to bbl (UK):
15 daL = 15 × 0.061103 bbl (UK) = 0.916539 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dekalít sang các đơn vị Âm lượng khác