Chuyển đổi dekalít sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekalít [daL] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
dekalít [daL]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

dekalít

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekalít sang thìa cà phê (Anh)

dekalít [daL] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 daL 16.89 teaspoon (UK)
0.10 daL 168.94 teaspoon (UK)
1 daL 1689 teaspoon (UK)
2 daL 3379 teaspoon (UK)
3 daL 5068 teaspoon (UK)
5 daL 8447 teaspoon (UK)
10 daL 16894 teaspoon (UK)
20 daL 33787 teaspoon (UK)
50 daL 84468 teaspoon (UK)
100 daL 168936 teaspoon (UK)
1000 daL 1689364 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi dekalít sang thìa cà phê (Anh)

1 daL = 1689 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.000592 daL

Ví dụ

Convert 15 daL to teaspoon (UK):
15 daL = 15 × 1689 teaspoon (UK) = 25340 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dekalít sang các đơn vị Âm lượng khác