Chuyển đổi dekalít sang ccf
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekalít [daL] sang đơn vị ccf [ccf]
dekalít
Định nghĩa:
ccf
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekalít sang ccf
| dekalít [daL] | ccf [ccf] |
|---|---|
| 0.01 daL | 0.000035 ccf |
| 0.10 daL | 0.000353 ccf |
| 1 daL | 0.003531 ccf |
| 2 daL | 0.007063 ccf |
| 3 daL | 0.0106 ccf |
| 5 daL | 0.0177 ccf |
| 10 daL | 0.0353 ccf |
| 20 daL | 0.0706 ccf |
| 50 daL | 0.1766 ccf |
| 100 daL | 0.3531 ccf |
| 1000 daL | 3.53 ccf |
Cách chuyển đổi dekalít sang ccf
1 daL = 0.003531 ccf
1 ccf = 283.17 daL
Ví dụ
Convert 15 daL to ccf:
15 daL = 15 × 0.003531 ccf = 0.052972 ccf