Chuyển đổi dekalít sang giọt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekalít [daL] sang đơn vị giọt [drop]
dekalít [daL]
giọt [drop]

dekalít

Định nghĩa:

giọt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekalít sang giọt

dekalít [daL] giọt [drop]
0.01 daL 2000 drop
0.10 daL 20000 drop
1 daL 200000 drop
2 daL 400000 drop
3 daL 600000 drop
5 daL 1000000 drop
10 daL 2000000 drop
20 daL 4000000 drop
50 daL 10000000 drop
100 daL 20000000 drop
1000 daL 200000000 drop

Cách chuyển đổi dekalít sang giọt

1 daL = 200000 drop

1 drop = 0.000005 daL

Ví dụ

Convert 15 daL to drop:
15 daL = 15 × 200000 drop = 3000000 drop

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dekalít sang các đơn vị Âm lượng khác