Chuyển đổi dekalít sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekalít [daL] sang đơn vị feet khối [ft^3]
dekalít [daL]
feet khối [ft^3]

dekalít

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekalít sang feet khối

dekalít [daL] feet khối [ft^3]
0.01 daL 0.003531 ft^3
0.10 daL 0.0353 ft^3
1 daL 0.3531 ft^3
2 daL 0.7063 ft^3
3 daL 1.06 ft^3
5 daL 1.77 ft^3
10 daL 3.53 ft^3
20 daL 7.06 ft^3
50 daL 17.66 ft^3
100 daL 35.31 ft^3
1000 daL 353.15 ft^3

Cách chuyển đổi dekalít sang feet khối

1 daL = 0.353147 ft^3

1 ft^3 = 2.83 daL

Ví dụ

Convert 15 daL to ft^3:
15 daL = 15 × 0.353147 ft^3 = 5.30 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dekalít sang các đơn vị Âm lượng khác