Chuyển đổi dekalít sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekalít [daL] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
dekalít [daL]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

dekalít

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekalít sang thùng (dầu)

dekalít [daL] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 daL 0.000629 bbl (oil)
0.10 daL 0.006290 bbl (oil)
1 daL 0.0629 bbl (oil)
2 daL 0.1258 bbl (oil)
3 daL 0.1887 bbl (oil)
5 daL 0.3145 bbl (oil)
10 daL 0.6290 bbl (oil)
20 daL 1.26 bbl (oil)
50 daL 3.14 bbl (oil)
100 daL 6.29 bbl (oil)
1000 daL 62.90 bbl (oil)

Cách chuyển đổi dekalít sang thùng (dầu)

1 daL = 0.062898 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 15.90 daL

Ví dụ

Convert 15 daL to bbl (oil):
15 daL = 15 × 0.062898 bbl (oil) = 0.943472 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dekalít sang các đơn vị Âm lượng khác