Chuyển đổi dekalít sang dây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekalít [daL] sang đơn vị dây [cd]
dekalít
Định nghĩa:
dây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekalít sang dây
| dekalít [daL] | dây [cd] |
|---|---|
| 0.01 daL | 0.000028 cd |
| 0.10 daL | 0.000276 cd |
| 1 daL | 0.002759 cd |
| 2 daL | 0.005518 cd |
| 3 daL | 0.008277 cd |
| 5 daL | 0.0138 cd |
| 10 daL | 0.0276 cd |
| 20 daL | 0.0552 cd |
| 50 daL | 0.1379 cd |
| 100 daL | 0.2759 cd |
| 1000 daL | 2.76 cd |
Cách chuyển đổi dekalít sang dây
1 daL = 0.002759 cd
1 cd = 362.46 daL
Ví dụ
Convert 15 daL to cd:
15 daL = 15 × 0.002759 cd = 0.041384 cd