Chuyển đổi dekalít sang thìa canh (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekalít [daL] sang đơn vị thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
dekalít [daL]
thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]

dekalít

Định nghĩa:

thìa canh (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekalít sang thìa canh (Anh)

dekalít [daL] thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
0.01 daL 5.63 tablespoon (UK)
0.10 daL 56.31 tablespoon (UK)
1 daL 563.12 tablespoon (UK)
2 daL 1126 tablespoon (UK)
3 daL 1689 tablespoon (UK)
5 daL 2816 tablespoon (UK)
10 daL 5631 tablespoon (UK)
20 daL 11262 tablespoon (UK)
50 daL 28156 tablespoon (UK)
100 daL 56312 tablespoon (UK)
1000 daL 563120 tablespoon (UK)

Cách chuyển đổi dekalít sang thìa canh (Anh)

1 daL = 563.12 tablespoon (UK)

1 tablespoon (UK) = 0.001776 daL

Ví dụ

Convert 15 daL to tablespoon (UK):
15 daL = 15 × 563.12 tablespoon (UK) = 8447 tablespoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dekalít sang các đơn vị Âm lượng khác