Chuyển đổi dekalít sang cốc (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekalít [daL] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
dekalít
Định nghĩa:
cốc (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekalít sang cốc (Anh)
dekalít [daL] | cốc (Anh) [cup (UK)] |
---|---|
0.01 daL | 0.3520 cup (UK) |
0.10 daL | 3.52 cup (UK) |
1 daL | 35.20 cup (UK) |
2 daL | 70.39 cup (UK) |
3 daL | 105.59 cup (UK) |
5 daL | 175.98 cup (UK) |
10 daL | 351.95 cup (UK) |
20 daL | 703.90 cup (UK) |
50 daL | 1760 cup (UK) |
100 daL | 3520 cup (UK) |
1000 daL | 35195 cup (UK) |
Cách chuyển đổi dekalít sang cốc (Anh)
1 daL = 35.20 cup (UK)
1 cup (UK) = 0.028413 daL
Ví dụ
Convert 15 daL to cup (UK):
15 daL = 15 × 35.20 cup (UK) = 527.93 cup (UK)