Chuyển đổi dekalít sang gill (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekalít [daL] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
dekalít
Định nghĩa:
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekalít sang gill (Mỹ)
| dekalít [daL] | gill (Mỹ) [gi] |
|---|---|
| 0.01 daL | 0.8454 gi |
| 0.10 daL | 8.45 gi |
| 1 daL | 84.54 gi |
| 2 daL | 169.07 gi |
| 3 daL | 253.61 gi |
| 5 daL | 422.68 gi |
| 10 daL | 845.35 gi |
| 20 daL | 1691 gi |
| 50 daL | 4227 gi |
| 100 daL | 8454 gi |
| 1000 daL | 84535 gi |
Cách chuyển đổi dekalít sang gill (Mỹ)
1 daL = 84.54 gi
1 gi = 0.011829 daL
Ví dụ
Convert 15 daL to gi:
15 daL = 15 × 84.54 gi = 1268 gi