Chuyển đổi dekalít sang pint (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekalít [daL] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
dekalít
Định nghĩa:
pint (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekalít sang pint (Anh)
dekalít [daL] | pint (Anh) [pt (UK)] |
---|---|
0.01 daL | 0.1760 pt (UK) |
0.10 daL | 1.76 pt (UK) |
1 daL | 17.60 pt (UK) |
2 daL | 35.20 pt (UK) |
3 daL | 52.79 pt (UK) |
5 daL | 87.99 pt (UK) |
10 daL | 175.98 pt (UK) |
20 daL | 351.95 pt (UK) |
50 daL | 879.88 pt (UK) |
100 daL | 1760 pt (UK) |
1000 daL | 17598 pt (UK) |
Cách chuyển đổi dekalít sang pint (Anh)
1 daL = 17.60 pt (UK)
1 pt (UK) = 0.056826 daL
Ví dụ
Convert 15 daL to pt (UK):
15 daL = 15 × 17.60 pt (UK) = 263.96 pt (UK)