Chuyển đổi dekalít sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekalít [daL] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
dekalít [daL]
quart (Anh) [qt (UK)]

dekalít

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekalít sang quart (Anh)

dekalít [daL] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 daL 0.0880 qt (UK)
0.10 daL 0.8799 qt (UK)
1 daL 8.80 qt (UK)
2 daL 17.60 qt (UK)
3 daL 26.40 qt (UK)
5 daL 43.99 qt (UK)
10 daL 87.99 qt (UK)
20 daL 175.98 qt (UK)
50 daL 439.94 qt (UK)
100 daL 879.88 qt (UK)
1000 daL 8799 qt (UK)

Cách chuyển đổi dekalít sang quart (Anh)

1 daL = 8.80 qt (UK)

1 qt (UK) = 0.113652 daL

Ví dụ

Convert 15 daL to qt (UK):
15 daL = 15 × 8.80 qt (UK) = 131.98 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dekalít sang các đơn vị Âm lượng khác