Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang yard/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị yard/giây [yd/s]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
yard/giây [yd/s]

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

yard/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang yard/giây

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] yard/giây [yd/s]
0.01 water 16.22 yd/s
0.10 water 162.15 yd/s
1 water 1622 yd/s
2 water 3243 yd/s
3 water 4865 yd/s
5 water 8108 yd/s
10 water 16215 yd/s
20 water 32430 yd/s
50 water 81075 yd/s
100 water 162150 yd/s
1000 water 1621500 yd/s

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang yard/giây

1 water = 1622 yd/s

1 yd/s = 0.000617 water

Ví dụ

Convert 15 water to yd/s:
15 water = 15 × 1622 yd/s = 24323 yd/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang các đơn vị Tốc độ khác