Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang hải lý/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
hải lý/giờ [kt, kn]

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

hải lý/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang hải lý/giờ

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] hải lý/giờ [kt, kn]
0.01 water 28.82 kt, kn
0.10 water 288.21 kt, kn
1 water 2882 kt, kn
2 water 5764 kt, kn
3 water 8646 kt, kn
5 water 14411 kt, kn
10 water 28821 kt, kn
20 water 57643 kt, kn
50 water 144107 kt, kn
100 water 288214 kt, kn
1000 water 2882138 kt, kn

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang hải lý/giờ

1 water = 2882 kt, kn

1 kt, kn = 0.000347 water

Ví dụ

Convert 15 water to kt, kn:
15 water = 15 × 2882 kt, kn = 43232 kt, kn

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang các đơn vị Tốc độ khác