Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang feet/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
feet/phút [ft/min]

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

feet/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang feet/phút

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] feet/phút [ft/min]
0.01 water 2919 ft/min
0.10 water 29187 ft/min
1 water 291870 ft/min
2 water 583740 ft/min
3 water 875610 ft/min
5 water 1459350 ft/min
10 water 2918701 ft/min
20 water 5837402 ft/min
50 water 14593504 ft/min
100 water 29187008 ft/min
1000 water 291870079 ft/min

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang feet/phút

1 water = 291870 ft/min

1 ft/min = 0.000003 water

Ví dụ

Convert 15 water to ft/min:
15 water = 15 × 291870 ft/min = 4378051 ft/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang các đơn vị Tốc độ khác