Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang kilômét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị kilômét/giây [km/s]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
kilômét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang kilômét/giây
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] | kilômét/giây [km/s] |
---|---|
0.01 water | 0.0148 km/s |
0.10 water | 0.1483 km/s |
1 water | 1.48 km/s |
2 water | 2.97 km/s |
3 water | 4.45 km/s |
5 water | 7.41 km/s |
10 water | 14.83 km/s |
20 water | 29.65 km/s |
50 water | 74.13 km/s |
100 water | 148.27 km/s |
1000 water | 1483 km/s |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang kilômét/giây
1 water = 1.48 km/s
1 km/s = 0.674445 water
Ví dụ
Convert 15 water to km/s:
15 water = 15 × 1.48 km/s = 22.24 km/s