Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang feet/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị feet/giây [ft/s]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
feet/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang feet/giây
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] | feet/giây [ft/s] |
---|---|
0.01 water | 48.65 ft/s |
0.10 water | 486.45 ft/s |
1 water | 4865 ft/s |
2 water | 9729 ft/s |
3 water | 14594 ft/s |
5 water | 24323 ft/s |
10 water | 48645 ft/s |
20 water | 97290 ft/s |
50 water | 243225 ft/s |
100 water | 486450 ft/s |
1000 water | 4864501 ft/s |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang feet/giây
1 water = 4865 ft/s
1 ft/s = 0.000206 water
Ví dụ
Convert 15 water to ft/s:
15 water = 15 × 4865 ft/s = 72968 ft/s