Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang yard/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị yard/giờ [yd/h]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
yard/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang yard/giờ
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] | yard/giờ [yd/h] |
---|---|
0.01 water | 58374 yd/h |
0.10 water | 583740 yd/h |
1 water | 5837402 yd/h |
2 water | 11674803 yd/h |
3 water | 17512205 yd/h |
5 water | 29187008 yd/h |
10 water | 58374016 yd/h |
20 water | 116748031 yd/h |
50 water | 291870079 yd/h |
100 water | 583740157 yd/h |
1000 water | 5837401575 yd/h |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang yard/giờ
1 water = 5837402 yd/h
1 yd/h = 0.000000 water
Ví dụ
Convert 15 water to yd/h:
15 water = 15 × 5837402 yd/h = 87561024 yd/h