Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang kilômét/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị kilômét/giờ [km/h]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
kilômét/giờ [km/h]

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

kilômét/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang kilômét/giờ

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] kilômét/giờ [km/h]
0.01 water 53.38 km/h
0.10 water 533.77 km/h
1 water 5338 km/h
2 water 10675 km/h
3 water 16013 km/h
5 water 26689 km/h
10 water 53377 km/h
20 water 106754 km/h
50 water 266886 km/h
100 water 533772 km/h
1000 water 5337720 km/h

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang kilômét/giờ

1 water = 5338 km/h

1 km/h = 0.000187 water

Ví dụ

Convert 15 water to km/h:
15 water = 15 × 5338 km/h = 80066 km/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang các đơn vị Tốc độ khác