Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang kilômét/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị kilômét/phút [km/min]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
kilômét/phút [km/min]

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

kilômét/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang kilômét/phút

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] kilômét/phút [km/min]
0.01 water 0.8896 km/min
0.10 water 8.90 km/min
1 water 88.96 km/min
2 water 177.92 km/min
3 water 266.89 km/min
5 water 444.81 km/min
10 water 889.62 km/min
20 water 1779 km/min
50 water 4448 km/min
100 water 8896 km/min
1000 water 88962 km/min

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang kilômét/phút

1 water = 88.96 km/min

1 km/min = 0.011241 water

Ví dụ

Convert 15 water to km/min:
15 water = 15 × 88.96 km/min = 1334 km/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang các đơn vị Tốc độ khác