Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] | Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] |
---|---|
0.01 water | 0.009744 deep) |
0.10 water | 0.0974 deep) |
1 water | 0.9744 deep) |
2 water | 1.95 deep) |
3 water | 2.92 deep) |
5 water | 4.87 deep) |
10 water | 9.74 deep) |
20 water | 19.49 deep) |
50 water | 48.72 deep) |
100 water | 97.44 deep) |
1000 water | 974.43 deep) |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
1 water = 0.974435 deep)
1 deep) = 1.03 water
Ví dụ
Convert 15 water to deep):
15 water = 15 × 0.974435 deep) = 14.62 deep)