Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Vận tốc ánh sáng trong chân không
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] | Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum] |
---|---|
0.01 water | 0.000000 vacuum |
0.10 water | 0.000000 vacuum |
1 water | 0.000005 vacuum |
2 water | 0.000010 vacuum |
3 water | 0.000015 vacuum |
5 water | 0.000025 vacuum |
10 water | 0.000049 vacuum |
20 water | 0.000099 vacuum |
50 water | 0.000247 vacuum |
100 water | 0.000495 vacuum |
1000 water | 0.004946 vacuum |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
1 water = 0.000005 vacuum
1 vacuum = 202194 water
Ví dụ
Convert 15 water to vacuum:
15 water = 15 × 0.000005 vacuum = 0.000074 vacuum