Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] | Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] |
---|---|
0.01 water | 0.001877 first |
0.10 water | 0.0188 first |
1 water | 0.1877 first |
2 water | 0.3754 first |
3 water | 0.5631 first |
5 water | 0.9384 first |
10 water | 1.88 first |
20 water | 3.75 first |
50 water | 9.38 first |
100 water | 18.77 first |
1000 water | 187.68 first |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
1 water = 0.187684 first
1 first = 5.33 water
Ví dụ
Convert 15 water to first:
15 water = 15 × 0.187684 first = 2.82 first