Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang Vận tốc Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Vận tốc Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang Vận tốc Trái đất
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] | Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] |
---|---|
0.01 water | 0.000498 Earth's velocity |
0.10 water | 0.004981 Earth's velocity |
1 water | 0.0498 Earth's velocity |
2 water | 0.0996 Earth's velocity |
3 water | 0.1494 Earth's velocity |
5 water | 0.2491 Earth's velocity |
10 water | 0.4981 Earth's velocity |
20 water | 0.9963 Earth's velocity |
50 water | 2.49 Earth's velocity |
100 water | 4.98 Earth's velocity |
1000 water | 49.81 Earth's velocity |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang Vận tốc Trái đất
1 water = 0.049814 Earth's velocity
1 Earth's velocity = 20.07 water
Ví dụ
Convert 15 water to Earth's velocity:
15 water = 15 × 0.049814 Earth's velocity = 0.747203 Earth's velocity