Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang yard/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị yard/phút [yd/min]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
yard/phút [yd/min]

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

yard/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang yard/phút

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] yard/phút [yd/min]
0.01 water 972.90 yd/min
0.10 water 9729 yd/min
1 water 97290 yd/min
2 water 194580 yd/min
3 water 291870 yd/min
5 water 486450 yd/min
10 water 972900 yd/min
20 water 1945801 yd/min
50 water 4864501 yd/min
100 water 9729003 yd/min
1000 water 97290026 yd/min

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang yard/phút

1 water = 97290 yd/min

1 yd/min = 0.000010 water

Ví dụ

Convert 15 water to yd/min:
15 water = 15 × 97290 yd/min = 1459350 yd/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang các đơn vị Tốc độ khác