Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang centimét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị centimét/giây [cm/s]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
centimét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang centimét/giây
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] | centimét/giây [cm/s] |
---|---|
0.01 water | 1483 cm/s |
0.10 water | 14827 cm/s |
1 water | 148270 cm/s |
2 water | 296540 cm/s |
3 water | 444810 cm/s |
5 water | 741350 cm/s |
10 water | 1482700 cm/s |
20 water | 2965400 cm/s |
50 water | 7413500 cm/s |
100 water | 14827000 cm/s |
1000 water | 148270000 cm/s |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang centimét/giây
1 water = 148270 cm/s
1 cm/s = 0.000007 water
Ví dụ
Convert 15 water to cm/s:
15 water = 15 × 148270 cm/s = 2224050 cm/s