Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang dặm/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị dặm/phút [mi/min]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
dặm/phút [mi/min]

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

dặm/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang dặm/phút

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] dặm/phút [mi/min]
0.01 water 0.5528 mi/min
0.10 water 5.53 mi/min
1 water 55.28 mi/min
2 water 110.56 mi/min
3 water 165.84 mi/min
5 water 276.39 mi/min
10 water 552.78 mi/min
20 water 1106 mi/min
50 water 2764 mi/min
100 water 5528 mi/min
1000 water 55278 mi/min

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang dặm/phút

1 water = 55.28 mi/min

1 mi/min = 0.018090 water

Ví dụ

Convert 15 water to mi/min:
15 water = 15 × 55.28 mi/min = 829.18 mi/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang các đơn vị Tốc độ khác