Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang mét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị mét/giờ [m/h]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
mét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang mét/giờ
| Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] | mét/giờ [m/h] |
|---|---|
| 0.01 water | 53377 m/h |
| 0.10 water | 533772 m/h |
| 1 water | 5337720 m/h |
| 2 water | 10675439 m/h |
| 3 water | 16013159 m/h |
| 5 water | 26688598 m/h |
| 10 water | 53377196 m/h |
| 20 water | 106754391 m/h |
| 50 water | 266885979 m/h |
| 100 water | 533771957 m/h |
| 1000 water | 5337719573 m/h |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang mét/giờ
1 water = 5337720 m/h
1 m/h = 0.000000 water
Ví dụ
Convert 15 water to m/h:
15 water = 15 × 5337720 m/h = 80065794 m/h