Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị feet/giờ [ft/h]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
feet/giờ [ft/h]

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang feet/giờ

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] feet/giờ [ft/h]
0.01 water 175122 ft/h
0.10 water 1751220 ft/h
1 water 17512198 ft/h
2 water 35024396 ft/h
3 water 52536593 ft/h
5 water 87560989 ft/h
10 water 175121978 ft/h
20 water 350243957 ft/h
50 water 875609891 ft/h
100 water 1751219783 ft/h
1000 water 17512197830 ft/h

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang feet/giờ

1 water = 17512198 ft/h

1 ft/h = 0.000000 water

Ví dụ

Convert 15 water to ft/h:
15 water = 15 × 17512198 ft/h = 262682967 ft/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang các đơn vị Tốc độ khác