Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị giây [second]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang giây
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] | giây [second] |
---|---|
0.01 water | 0.001324 second |
0.10 water | 0.0132 second |
1 water | 0.1324 second |
2 water | 0.2648 second |
3 water | 0.3972 second |
5 water | 0.6619 second |
10 water | 1.32 second |
20 water | 2.65 second |
50 water | 6.62 second |
100 water | 13.24 second |
1000 water | 132.38 second |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang giây
1 water = 0.132384 second
1 second = 7.55 water
Ví dụ
Convert 15 water to second:
15 water = 15 × 0.132384 second = 1.99 second