Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang milimét/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị milimét/phút [mm/min]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
milimét/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang milimét/phút
| Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] | milimét/phút [mm/min] |
|---|---|
| 0.01 water | 889618 mm/min |
| 0.10 water | 8896182 mm/min |
| 1 water | 88961822 mm/min |
| 2 water | 177923644 mm/min |
| 3 water | 266885466 mm/min |
| 5 water | 444809110 mm/min |
| 10 water | 889618221 mm/min |
| 20 water | 1779236442 mm/min |
| 50 water | 4448091104 mm/min |
| 100 water | 8896182208 mm/min |
| 1000 water | 88961822076 mm/min |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang milimét/phút
1 water = 88961822 mm/min
1 mm/min = 0.000000 water
Ví dụ
Convert 15 water to mm/min:
15 water = 15 × 88961822 mm/min = 1334427331 mm/min