Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang hải lý/giờ (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang hải lý/giờ (Anh)
| Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] | hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 water | 28.80 kt (UK) |
| 0.10 water | 288.03 kt (UK) |
| 1 water | 2880 kt (UK) |
| 2 water | 5761 kt (UK) |
| 3 water | 8641 kt (UK) |
| 5 water | 14401 kt (UK) |
| 10 water | 28803 kt (UK) |
| 20 water | 57606 kt (UK) |
| 50 water | 144015 kt (UK) |
| 100 water | 288030 kt (UK) |
| 1000 water | 2880297 kt (UK) |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang hải lý/giờ (Anh)
1 water = 2880 kt (UK)
1 kt (UK) = 0.000347 water
Ví dụ
Convert 15 water to kt (UK):
15 water = 15 × 2880 kt (UK) = 43204 kt (UK)