Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang milimét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị milimét/giây [mm/s]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
milimét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang milimét/giây
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] | milimét/giây [mm/s] |
---|---|
0.01 water | 14827 mm/s |
0.10 water | 148270 mm/s |
1 water | 1482700 mm/s |
2 water | 2965400 mm/s |
3 water | 4448100 mm/s |
5 water | 7413500 mm/s |
10 water | 14827000 mm/s |
20 water | 29654000 mm/s |
50 water | 74135000 mm/s |
100 water | 148270000 mm/s |
1000 water | 1482700000 mm/s |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang milimét/giây
1 water = 1482700 mm/s
1 mm/s = 0.000001 water
Ví dụ
Convert 15 water to mm/s:
15 water = 15 × 1482700 mm/s = 22240500 mm/s