Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang centimét/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị centimét/phút [cm/min]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
centimét/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang centimét/phút
| Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] | centimét/phút [cm/min] |
|---|---|
| 0.01 water | 88962 cm/min |
| 0.10 water | 889620 cm/min |
| 1 water | 8896198 cm/min |
| 2 water | 17792396 cm/min |
| 3 water | 26688595 cm/min |
| 5 water | 44480991 cm/min |
| 10 water | 88961982 cm/min |
| 20 water | 177923964 cm/min |
| 50 water | 444809911 cm/min |
| 100 water | 889619822 cm/min |
| 1000 water | 8896198221 cm/min |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang centimét/phút
1 water = 8896198 cm/min
1 cm/min = 0.000000 water
Ví dụ
Convert 15 water to cm/min:
15 water = 15 × 8896198 cm/min = 133442973 cm/min