Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ ba [third]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ ba
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] | Vận tốc vũ trụ thứ ba [third] |
---|---|
0.01 water | 0.000889 third |
0.10 water | 0.008894 third |
1 water | 0.0889 third |
2 water | 0.1779 third |
3 water | 0.2668 third |
5 water | 0.4447 third |
10 water | 0.8894 third |
20 water | 1.78 third |
50 water | 4.45 third |
100 water | 8.89 third |
1000 water | 88.94 third |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
1 water = 0.088944 third
1 third = 11.24 water
Ví dụ
Convert 15 water to third:
15 water = 15 × 0.088944 third = 1.33 third