Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang centimét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] sang đơn vị centimét/giờ [cm/h]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
centimét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang centimét/giờ
| Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] | centimét/giờ [cm/h] |
|---|---|
| 0.01 water | 5337720 cm/h |
| 0.10 water | 53377200 cm/h |
| 1 water | 533772000 cm/h |
| 2 water | 1067544000 cm/h |
| 3 water | 1601316000 cm/h |
| 5 water | 2668860000 cm/h |
| 10 water | 5337720000 cm/h |
| 20 water | 10675440000 cm/h |
| 50 water | 26688600000 cm/h |
| 100 water | 53377200000 cm/h |
| 1000 water | 533772000000 cm/h |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết sang centimét/giờ
1 water = 533772000 cm/h
1 cm/h = 0.000000 water
Ví dụ
Convert 15 water to cm/h:
15 water = 15 × 533772000 cm/h = 8006580000 cm/h