Chuyển đổi feet/phút sang yard/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [ft/min] sang đơn vị yard/giây [yd/s]
feet/phút
Định nghĩa:
yard/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/phút sang yard/giây
| feet/phút [ft/min] | yard/giây [yd/s] |
|---|---|
| 0.01 ft/min | 0.000056 yd/s |
| 0.10 ft/min | 0.000556 yd/s |
| 1 ft/min | 0.005556 yd/s |
| 2 ft/min | 0.0111 yd/s |
| 3 ft/min | 0.0167 yd/s |
| 5 ft/min | 0.0278 yd/s |
| 10 ft/min | 0.0556 yd/s |
| 20 ft/min | 0.1111 yd/s |
| 50 ft/min | 0.2778 yd/s |
| 100 ft/min | 0.5556 yd/s |
| 1000 ft/min | 5.56 yd/s |
Cách chuyển đổi feet/phút sang yard/giây
1 ft/min = 0.005556 yd/s
1 yd/s = 180.00 ft/min
Ví dụ
Convert 15 ft/min to yd/s:
15 ft/min = 15 × 0.005556 yd/s = 0.083333 yd/s