Chuyển đổi feet/phút sang kilômét/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [ft/min] sang đơn vị kilômét/giây [km/s]
feet/phút [ft/min]
kilômét/giây [km/s]

feet/phút

Định nghĩa:

kilômét/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/phút sang kilômét/giây

feet/phút [ft/min] kilômét/giây [km/s]
0.01 ft/min 0.000000 km/s
0.10 ft/min 0.000001 km/s
1 ft/min 0.000005 km/s
2 ft/min 0.000010 km/s
3 ft/min 0.000015 km/s
5 ft/min 0.000025 km/s
10 ft/min 0.000051 km/s
20 ft/min 0.000102 km/s
50 ft/min 0.000254 km/s
100 ft/min 0.000508 km/s
1000 ft/min 0.005080 km/s

Cách chuyển đổi feet/phút sang kilômét/giây

1 ft/min = 0.000005 km/s

1 km/s = 196850 ft/min

Ví dụ

Convert 15 ft/min to km/s:
15 ft/min = 15 × 0.000005 km/s = 0.000076 km/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến