Chuyển đổi feet/phút sang mét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [ft/min] sang đơn vị mét/giây [m/s]
feet/phút
Định nghĩa:
mét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/phút sang mét/giây
feet/phút [ft/min] | mét/giây [m/s] |
---|---|
0.01 ft/min | 0.000051 m/s |
0.10 ft/min | 0.000508 m/s |
1 ft/min | 0.005080 m/s |
2 ft/min | 0.0102 m/s |
3 ft/min | 0.0152 m/s |
5 ft/min | 0.0254 m/s |
10 ft/min | 0.0508 m/s |
20 ft/min | 0.1016 m/s |
50 ft/min | 0.2540 m/s |
100 ft/min | 0.5080 m/s |
1000 ft/min | 5.08 m/s |
Cách chuyển đổi feet/phút sang mét/giây
1 ft/min = 0.005080 m/s
1 m/s = 196.85 ft/min
Ví dụ
Convert 15 ft/min to m/s:
15 ft/min = 15 × 0.005080 m/s = 0.076200 m/s