Chuyển đổi feet/phút sang hải lý/giờ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [ft/min] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
feet/phút [ft/min]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]

feet/phút

Định nghĩa:

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/phút sang hải lý/giờ (Anh)

feet/phút [ft/min] hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
0.01 ft/min 0.000099 kt (UK)
0.10 ft/min 0.000987 kt (UK)
1 ft/min 0.009868 kt (UK)
2 ft/min 0.0197 kt (UK)
3 ft/min 0.0296 kt (UK)
5 ft/min 0.0493 kt (UK)
10 ft/min 0.0987 kt (UK)
20 ft/min 0.1974 kt (UK)
50 ft/min 0.4934 kt (UK)
100 ft/min 0.9868 kt (UK)
1000 ft/min 9.87 kt (UK)

Cách chuyển đổi feet/phút sang hải lý/giờ (Anh)

1 ft/min = 0.009868 kt (UK)

1 kt (UK) = 101.33 ft/min

Ví dụ

Convert 15 ft/min to kt (UK):
15 ft/min = 15 × 0.009868 kt (UK) = 0.148026 kt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến