Chuyển đổi feet/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [ft/min] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
feet/phút [ft/min]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]

feet/phút

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

feet/phút [ft/min] Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
0.01 ft/min 0.000000 deep)
0.10 ft/min 0.000000 deep)
1 ft/min 0.000003 deep)
2 ft/min 0.000007 deep)
3 ft/min 0.000010 deep)
5 ft/min 0.000017 deep)
10 ft/min 0.000033 deep)
20 ft/min 0.000067 deep)
50 ft/min 0.000167 deep)
100 ft/min 0.000334 deep)
1000 ft/min 0.003339 deep)

Cách chuyển đổi feet/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

1 ft/min = 0.000003 deep)

1 deep) = 299528 ft/min

Ví dụ

Convert 15 ft/min to deep):
15 ft/min = 15 × 0.000003 deep) = 0.000050 deep)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến