Chuyển đổi feet/phút sang yard/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [ft/min] sang đơn vị yard/giờ [yd/h]
feet/phút [ft/min]
yard/giờ [yd/h]

feet/phút

Định nghĩa:

yard/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/phút sang yard/giờ

feet/phút [ft/min] yard/giờ [yd/h]
0.01 ft/min 0.2000 yd/h
0.10 ft/min 2.00 yd/h
1 ft/min 20.00 yd/h
2 ft/min 40.00 yd/h
3 ft/min 60.00 yd/h
5 ft/min 100.00 yd/h
10 ft/min 200.00 yd/h
20 ft/min 400.00 yd/h
50 ft/min 1000 yd/h
100 ft/min 2000 yd/h
1000 ft/min 20000 yd/h

Cách chuyển đổi feet/phút sang yard/giờ

1 ft/min = 20.00 yd/h

1 yd/h = 0.050000 ft/min

Ví dụ

Convert 15 ft/min to yd/h:
15 ft/min = 15 × 20.00 yd/h = 300.00 yd/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến