Chuyển đổi feet/phút sang hải lý/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [ft/min] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
feet/phút [ft/min]
hải lý/giờ [kt, kn]

feet/phút

Định nghĩa:

hải lý/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/phút sang hải lý/giờ

feet/phút [ft/min] hải lý/giờ [kt, kn]
0.01 ft/min 0.000099 kt, kn
0.10 ft/min 0.000987 kt, kn
1 ft/min 0.009875 kt, kn
2 ft/min 0.0197 kt, kn
3 ft/min 0.0296 kt, kn
5 ft/min 0.0494 kt, kn
10 ft/min 0.0987 kt, kn
20 ft/min 0.1975 kt, kn
50 ft/min 0.4937 kt, kn
100 ft/min 0.9875 kt, kn
1000 ft/min 9.87 kt, kn

Cách chuyển đổi feet/phút sang hải lý/giờ

1 ft/min = 0.009875 kt, kn

1 kt, kn = 101.27 ft/min

Ví dụ

Convert 15 ft/min to kt, kn:
15 ft/min = 15 × 0.009875 kt, kn = 0.148121 kt, kn

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến