Chuyển đổi feet/phút sang dặm/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [ft/min] sang đơn vị dặm/giờ [mi/h]
feet/phút [ft/min]
dặm/giờ [mi/h]

feet/phút

Định nghĩa:

dặm/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/phút sang dặm/giờ

feet/phút [ft/min] dặm/giờ [mi/h]
0.01 ft/min 0.000114 mi/h
0.10 ft/min 0.001136 mi/h
1 ft/min 0.0114 mi/h
2 ft/min 0.0227 mi/h
3 ft/min 0.0341 mi/h
5 ft/min 0.0568 mi/h
10 ft/min 0.1136 mi/h
20 ft/min 0.2273 mi/h
50 ft/min 0.5682 mi/h
100 ft/min 1.14 mi/h
1000 ft/min 11.36 mi/h

Cách chuyển đổi feet/phút sang dặm/giờ

1 ft/min = 0.011364 mi/h

1 mi/h = 88.00 ft/min

Ví dụ

Convert 15 ft/min to mi/h:
15 ft/min = 15 × 0.011364 mi/h = 0.170455 mi/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến