Chuyển đổi feet/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [ft/min] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
feet/phút
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
| feet/phút [ft/min] | Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] |
|---|---|
| 0.01 ft/min | 0.000000 first |
| 0.10 ft/min | 0.000000 first |
| 1 ft/min | 0.000001 first |
| 2 ft/min | 0.000001 first |
| 3 ft/min | 0.000002 first |
| 5 ft/min | 0.000003 first |
| 10 ft/min | 0.000006 first |
| 20 ft/min | 0.000013 first |
| 50 ft/min | 0.000032 first |
| 100 ft/min | 0.000064 first |
| 1000 ft/min | 0.000643 first |
Cách chuyển đổi feet/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
1 ft/min = 0.000001 first
1 first = 1555118 ft/min
Ví dụ
Convert 15 ft/min to first:
15 ft/min = 15 × 0.000001 first = 0.000010 first