Chuyển đổi feet/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [ft/min] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
feet/phút
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
feet/phút [ft/min] | Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] |
---|---|
0.01 ft/min | 0.000000 water |
0.10 ft/min | 0.000000 water |
1 ft/min | 0.000003 water |
2 ft/min | 0.000007 water |
3 ft/min | 0.000010 water |
5 ft/min | 0.000017 water |
10 ft/min | 0.000034 water |
20 ft/min | 0.000069 water |
50 ft/min | 0.000171 water |
100 ft/min | 0.000343 water |
1000 ft/min | 0.003426 water |
Cách chuyển đổi feet/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
1 ft/min = 0.000003 water
1 water = 291870 ft/min
Ví dụ
Convert 15 ft/min to water:
15 ft/min = 15 × 0.000003 water = 0.000051 water