Chuyển đổi feet/phút sang mét/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/phút [ft/min] sang đơn vị mét/giờ [m/h]
feet/phút [ft/min]
mét/giờ [m/h]

feet/phút

Định nghĩa:

mét/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/phút sang mét/giờ

feet/phút [ft/min] mét/giờ [m/h]
0.01 ft/min 0.1829 m/h
0.10 ft/min 1.83 m/h
1 ft/min 18.29 m/h
2 ft/min 36.58 m/h
3 ft/min 54.86 m/h
5 ft/min 91.44 m/h
10 ft/min 182.88 m/h
20 ft/min 365.76 m/h
50 ft/min 914.40 m/h
100 ft/min 1829 m/h
1000 ft/min 18288 m/h

Cách chuyển đổi feet/phút sang mét/giờ

1 ft/min = 18.29 m/h

1 m/h = 0.054681 ft/min

Ví dụ

Convert 15 ft/min to m/h:
15 ft/min = 15 × 18.29 m/h = 274.32 m/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến